VN520


              

倾注

Phiên âm : qīng zhù.

Hán Việt : khuynh chú.

Thuần Việt : trút xuống; đổ xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trút xuống; đổ xuống
由上而下地流入
一股泉水倾注到深潭里.
yīgǔ quánshǔi qīngzhù dào shēntán lǐ.
dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)
母亲的深厚的爱倾注在儿女身上.


Xem tất cả...