Phiên âm : qīng zhù.
Hán Việt : khuynh chú.
Thuần Việt : trút xuống; đổ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trút xuống; đổ xuống由上而下地流入一股泉水倾注到深潭里.yīgǔ quánshǔi qīngzhù dào shēntán lǐ.dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)母亲的深厚的爱倾注在儿女身上.